--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phi thường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phi thường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phi thường
+ adj
extraordinary, abnomal
Lượt xem: 568
Từ vừa tra
+
phi thường
:
extraordinary, abnomal
+
đế hiệu
:
Name of a king's (emperor's) reign
+
one shot
:
tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...)
+
buột
:
To let slip down, to let slip outbuột tay đánh rơi cái chénto let a cup slip down from one's handbuột ra một tiếng sủato let an oath slip out
+
amnia
:
(y học) màng ối